- Kết quả 211-225 của 11553
-
Thermal insulating materials. Calcium silicate preformed insulation. BS 3958:Part 2:1982,Vật liệu cách nhiệt. Phần 2: Cách nhiệt bằng silicat can-xy tạo hình
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1982
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Thermal insulating materials. Magnesia preformed insulation. BS 3958:Part 1:1982,Vật liệu cách nhiệt. Phần 1: Cách nhiệt bằng tấm mahezi ép sẵn
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1982
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for rigid phenolic foam (PF) for thermal insulation in the form of slabs and profiled sections. BS 3927:1986,Quy phạm đối với bọt phenolic (PF) cứng dùng để cách nhiệt ở dạng tấm và tiết kiệm định hình
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for rigid expanded polyvinyl chloride for thermal insulation purpeses and building applications. BS 3869:1965,Quy phạm đối với PVC nở cứng dùng để cách nhiệt và các ứng dụng khác trong xây dựng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1965
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for preformed cellular polyethylene (PE) materials for the thermal insulation of pipework. BS 7523:1991,Quy phạm về các vật liệu nhựa PE xelulô tạo hình trước để cách nhiệt làm đường ống
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1991
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Thermal installation of cavity walls using man made mineral fibre batts (slabs). Specification for man made mineral fibre batts (slabs). BS 6676:Part 1:1986,Cách nhiệt cho tường có khe hở bằng các tấm ốp sợi khoáng nhân tạo. Phần 1: Quy phạm đối với các p
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Code of practice for thermal installation of cavity walls (with masonry or concrete inner and outer leaves) by rilling with urea-formaldehyte (UF) foam systems. BS 5618:1985,Tiêu chuẩn cách nhiệt cho tường rỗng (có mặt trong và mặt ngoài bằng khối xây hoặ
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1985
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Thermal insulation of cavity walls by filling with blown man-made mineral fibre. Code of practice for installation blown man made mineral fibre in cavity walls with masonry and / or concrete leaves. BS 6232:Part 2:1982,Cách nhiệt tường khoan bằng cách chè
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1982
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Thermal insulating for use in pitched roof spaces in dwellings. Methods for determining flammability and resistance to smouldering. BS 5803:Part 4:1985,Đệm cách nhiệt sử dụng cho cách nhiệt mái nhà ở. Phần 4: Các phương pháp xác định khả năng cháy và sự c
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1985
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Thermal insulating for use in pitched roof spaces in dwellings. Specification for cellulose fibre thermal insulation for application by blowing. BS 5803:Part 3:1985,Đệm cách nhiệt sử dụng cho cách nhiệt mái nhà ở. Phần 3: Quy phạm đối với cách nhiệt bằng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1985
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Thermal insulating for use in pitched roof spaces in dwellings. Specification for man made mineral fibre thermal insulation in pelleted or granular from for application by blowing. BS 5803:Part 2:1985,Đệm cách nhiệt sử dụng cho cách nhiệt mái nhà ở. Phần
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1985
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Thermal insulating materials. Finishing materials; hard setting compositions self-setting cement and gypsum plaster. BS 3958:Part 6:1972(1980),Vật liệu cách nhiệt. Phần 6: Vật liệu trang trí; thành phần khó đông cứng, xi măng tự đông cứng và vữa thạch cao
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1972
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for usea-formaldehyte (UF) foam systems suitable for thermal insulation of cavity wall with masonry or concrete inner and outer leaves. BS 5617:1985,Quy phạm đối với các hệ bọt Ure-formandehyt dùng để cách nhiệt cho tường rỗng có mặt trong v
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1985
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Framework for colour coordination for building purposes. BS 5252:1976,Bộ khung dùng để phối hợp màu sắc cho các mục đích xây dựng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1976
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for plastics colous for building purposes. BS 4901:1976(1986),Quy phạm đối với mầu chất dẻo dùng trong xây dựng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 0
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu: