- Kết quả 301-315 của 11553
- 
	  
	  Quy trình thiết kế tổ chức xây dựng và thiết kế tổ chức thi côngTác giả: 
 Nhà xuất bản: Xây dựng
 Năm xuất bản: 2012
 Nơi xuất bản: H.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Xi măng - Phương pháp xác định độ co khô của vữaTác giả: 
 Nhà xuất bản: Xây dựng
 Năm xuất bản: 2011
 Nơi xuất bản: H.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Kết cấu gạch đá - Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thuTác giả: 
 Nhà xuất bản: Xây dựng
 Năm xuất bản: 2011
 Nơi xuất bản: H.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Gạch xây - Phương pháp thửTác giả: 
 Nhà xuất bản: Xây dựng
 Năm xuất bản: 2009
 Nơi xuất bản: H.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Quản lý chất lượng xây lắp công trình xây dựng - nguyên tắc cơ bảnTác giả: 
 Nhà xuất bản: Xây dựng
 Năm xuất bản: 1991
 Nơi xuất bản: H.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Quy hoạch xây dựng đô thị - Tiêu chuẩn thiết kếTác giả: 
 Nhà xuất bản: Xây dựng
 Năm xuất bản: 1987
 Nơi xuất bản: H.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for demolition. BS 6187:1982,Tiêu chuẩn phá dỡ công trìnhTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1982
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for cleaning and surface repair of buildings. Part 1: Natural stone, cast stone and clay and calcium silicate brick masonry. BS 6270: Part 1:1982,Tiêu chuẩn làm sạch và sửa chữa bề mặt công trình xây dựng. Phần 1: Đá thiên nhiên, đá xẻ vàTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1982
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for cleaning and surface repair of buildings. Part 2: Concrete and precast concrete masonry. BS 6270: Part 2:1985,Tiêu chuẩn làm sạch và sửa chữa bề mặt công trình xây dựng. Phần 2: Khối xây bê tông và bê tông đúc sẵnTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1985
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for cleaning and surface repair of buildings. Part 3: Metals (cleaning only). BS 6270: Part 3:1991,Tiêu chuẩn làm sạch và sửa chữa bề mặt công trình xây dựng. Phần 3: Kim loại (chỉ có làm sạch)Tác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1991
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for safety in erecting structural flames. BS 5531:1988,Tiêu chuẩn đối với an toàn trong lắp đặt các khung kết cấuTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1988
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for safety precautions in the construction of large diameter boreholes for piling and other purposes. BS 5573:1978,Tiêu chuẩn an toàn trong thi công các lỗ khoan đường kính lớn để đóng cọc và các mục đích khácTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1978
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for safety in tunneling in the construction industry. BS 6164:1990,Hướng dẫn về an toàn khi làm việc dưới đường hầm trong ngành công nghiệp xây dựngTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1990
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for safe use of cranes (mobile cranes, tower cranes and derrick cranes). CP 3010:1972,Tiêu chuẩn về an toàn sử dụng các loại cần cẩu (di động, cần cẩu tháp và cần cẩu tháp khoan)Tác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1972
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Methods of test for soils for civil engineering purposes. Part 1: General requirements and sample preparation. BS 1377: Part 1:1990,Các phương pháp thí nghiệm đất cho các mục đích xây dựng kỹ thuật hạ tầng. Phần 1: Những yêu cầu chung và các chuẩn bị mẫuTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1990
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
