- Kết quả 361-375 của 11553
- 
	  
	  Specification for underlays for textile floor coverings. BS 5808:1991,Quy phạm đối với việc lót nền dùng cho nền rải thảmTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1991
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Specification for reconstructed stone masonry units. BS 6457:1984,Quy phạm đối với việc cải tạo lại khối xây bằng đáTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1984
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Specification for aluminium framed sliding glass doors. BS 5286:1978,Quy phạm đối với cửa kính kéo khung nhômTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1978
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Specification for aluminium alloy windows. BS 4873:1986 ,Quy phạm đối với cửa sổ bằng hợp kim nhômTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1986
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Windows and rooflights. Sound insulation. CP 153:Part 3:1972,Cửa sổ và cửa trời. Phần 3: Cách âmTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1972
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Windows and rooflights. Durability and maintenance. CP 153:Part 2:1970,Cửa sổ và cửa trời. Phần 2: Tuổi thọ và bảo dưỡngTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1970
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Wooden doors including frames and linings. CP 151:Part 1:1957,Phần 1: Cửa đi và cửa sổ kể cả khung cửa và lớp bọc cửa sổ bằng gỗTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1957
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Guide of specifying performance requirements for hinged or pivoted doors (including test methods). DD 171:1987,Hướng dẫn về các yêu cầu tính năng đặc biệt của các cửa đi có khớp bản lề và trụ xoay (kể cả các phương pháp thử)Tác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1987
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Windows, door and rooflights. Code of practice for the installation of replacement windows and doorsets in dwelling. BS 8213:Part 4:1990,Cửa sổ, cửa đi và cửa trời. Phần 4: Tiêu chuẩn đối với lắp đặt cửa sổ và cửa đi lại chỗ cũ trong các nhà ởTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1990
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Windows, door and rooflights. Code of practice for safety in use and during cleaning of windows and doors (including guidance of cleaning materials and methods). BS 8213:Part 1:1991,Cửa sổ, cửa đi và cửa trời. Phần 1: Tiêu chuẩn về sự an toàn trong sử dụnTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1991
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Specification for plastics windows made from PVC-U extruded hollow profiles. BS 7412:1991,Quy phạm đối với các cửa sổ nhựa làm từ nhựa PVC-U rỗng định hình ép đùnTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1991
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Specification for draughtstrips for the draught control of existing doors and windows in housing (including test methods). BS 7386:1990 ,Quy phạm đối với các dải thép dùng để kéo dùng cho việc kéo kiểm tra các cửa đi và cửa sổ trong nhà (kể cả các phươngTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1990
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Specification for strength and durability performance of metal hinges for side hanging applications and dimensional requirements for template drilled hignes. BS 7352:1990,Quy phạm đối với cường độ, độ bền của thép bản lề dùng để làm bản lề theo kiểu treo,Tác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1990
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for provision and installation of safety devices for automatic power operated pedestrian door systems. BS 7036:1988 ,Tiêu chuẩn đối với điều kiện và lắp đặt thiết bị an toàn cho các hệ thống đóng mở cửa đi tự động cho người đi bộTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1988
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Specification for steel windows, sill, windows boads and doors. BS 6510:1984,Quy phạm đối với cửa sổ, bậu cửa sổ, cánh cửa sổ và cửa đi bằng thépTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1984
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
