- Kết quả 511-525 của 11553
- 
	  
	  Roof coverings. Part 3: Built-up bitumen felt. Metric units. CP 144: Part 3:1970,Các tấm phủ mái. Phần 3: Nỉ bitum ép. Đơn vị hệ métTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1970
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for sheet roof and wall coverings. Part 16: Semi-rigid asbestos bitumen sheet: Metric units . CP 143: Part 16:1974,Tiêu chuẩn về tấm lợp mái và phủ tường. Phần 16: Tấm bitum amiăng nửa cứng: Hệ métTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1974
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for sheet roof and wall coverings. Part 15: Aluminium: Metric units . CP 143: Part 15:1973,Tiêu chuẩn về tấm lợp mái và phủ tường. Phần 15: Nhôm: Hệ métTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1973
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Sheet roof and wall coverings. Part 12: Copper: Metric units . CP 143: Part 12:1970,Tiêu chuẩn về tấm lợp mái và phủ tường. Phần 12: Đồng: Hệ métTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1970
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for sheet roof and wall coverings. Part 10: Galvanized corrugated steel. Metric units . CP 143: Part 10:1973,Tiêu chuẩn về tấm lợp mái và lớp phủ tường. Phần 10: Thép sóng mạ điện. Các đơn vị hệ métTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1973
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for sheet roof and wall. Part 5: Zinc . CP 143: Part 5:1964,Tiêu chuẩn về tấm lợp mái và ốp tường. Phần 5: Tấm kẽmTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1964
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Sheet roof and wall coverings. Part 1: Aluminium corrugated and troughed. CP 143: Part 1:1958,Tiêu chuẩn các tấm lợp mái và phủ tường. Phần 1: Nhôm lượn sóng và nhôm múiTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1958
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of protection of buildings against water from the ground. CP 102:1973,Tiêu chuẩn chống thấm nước từ dưới đất cho công trìnhTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1973
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for use of sprayed lightweight mineral coatings used for thermal insulation and sound absorption in buildings. BS 8216:1991,Tiêu chuẩn sử dụng các lớp phủ khoáng nhẹ bằng cách sơn phun dùng để cách nhiệt và hấp thụ âm thanh trong nhàTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1991
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for protection of structures againt water from the ground. BS 8102:1990,Tiêu chuẩn đối với sức chống đỡ của các kết cấu chống lại nước xâm thực từ đấtTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1990
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for installation of chemical damp-proof courses. BS 6576:1985,Tiêu chuẩn đối với việc lắp đặt lớp lót hóa chất chống thấmTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1985
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Specification for polyethynene damp-proof courses for masonry. BS 6515:1984,Quy phạm đối với các lớp chống thấm bằng nhựa polyethynene dùng cho nhà xây gạchTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1984
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Specification for bitumen damp-proof courses for masonry. BS 6398:1983,Quy phạm đối với các lớp không thấm nước bitum cho khối xâyTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1983
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for sheet rool and wall coverings. Part 14: Corrugated asbestos-cement. BS 5247: Part 14:1975,Hướng dẫn thực tế việc lợp mái nhà và ốp tường. Phần 14: Các tấm xi măng Amiăng lượn sóngTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1975
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Specification for external clading colours for buiding purposes. BS 4904:1978,Quy phạm đối với màu phủ ngoài dùng trong xây dựngTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1978
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
