- Kết quả 541-555 của 11553
-
Industral type metal flooring, walkways and stair treads. Part 2: Specification for expanded metal grating panels. BS 4592: Part 2:1987,Thép kiểu công nghiệp dùng cho sàn, đường đi bộ và bậc cầu thang. Phần 2: Quy phạm về panen lưới che cửa sổ bằng kim lo
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1987
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Industral type metal flooring, walkways and stair treads. Part 1: Specification for open bar gratings. BS 4592: Part 1:1987,Thép kiểu công nghiệp dùng cho sàn, đường đi bộ và bậc cầu thang. Phần 1: Quy phạm đối với lưới sắt che cửa sổ các quán rượu mở
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1987
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for electrically conducting rubber flooring. BS 3187:1978,Quy phạm về tính dẫn điện của lớp lát sàn bằng cao su
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1978
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for solid rubber flooring. BS 1711:1975,Quy phạm đối với sàn cao su cứng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1975
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for tongued and grooved sofwood flooring. BS 1297:1987,Quy phạm đối với sàn gỗ mềm ghép mộng soi
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1987
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for materials for magnesium oxychloride (magnesite flooring. Part 2: Metric units. BS 776: Part 2:1972,Quy phạm đối với vật liệu để làm sàn magiê ôxyt clo-rit. Phần 2: Theo hệ mét
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1972
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Code of practice for design of joints and jointing in building construction. BS 6093:1981,Tiêu chuẩn thiết kế các mối nối và thi công các mối nối trong xây dựng nhà
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1981
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Precast concrete cladding (non-loabearing). CP 297:1972,Lớp trát bê tông đúc sẵn (không mang tải)
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1972
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Method of test for bond strength of sprayed mineral coatings. DD 156:1987,Phương pháp thử cường độ lớp lót của các lớp phủ bằng chất khoáng phun
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1987
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Nhà và công trình dân dụng – Từ vựng.,Phần 1: Thuật ngữ chung,Building and civil engineering – Vocabulary.,Part 1: General terms
Tác giả:
Nhà xuất bản: Xây dựng
Năm xuất bản: 2015
Nơi xuất bản: H.
Loại tài liệu:
-
Tiêu chuẩn Thiết kế nền nhà và công trình
Tác giả:
Nhà xuất bản: Xây dựng
Năm xuất bản: 2015
Nơi xuất bản: H.
Loại tài liệu:
-
Beads for internal plastering and dry lining. Part 1: Specification for galvannized steel beads. BS 6452: Part 1:1984,Các đường gờ của việc trát vữa bên trong và lớp lót khô. Phần 1: Quy phạm đối với gờ mép bằng thép mạ kẽm
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1984
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Code of practice for internal plastering. BS 5492:1990,Tiêu chuẩn trát vữa bên trong nhà
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Code of practice for external renderings. BS 5262:1991,Hướng dẫn thực tế về vữa trát ngoài tường
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1991
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Code of practice for use of masonry. Part 3: Meterials and components, design and workmanship:. BS 5628: Part 3:1985,Tiêu chuẩn sử dụng khối xây. Phần 3: Vật liệu và cấu kiện, thiết kế và tay nghề
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1985
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu: