- Kết quả 556-570 của 11553
- 
	  
	  Code of practice for use of masonry. Part 2: Structural use of reinforced and prestressed masonry:. BS 5628: Part 2:1985,Tiêu chuẩn sử dụng khối xây. Phần 2: Sử dụng khối xây có cốt và dự ứng lực làm kết cấuTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1985
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for use of masonry. Part 1: Structural use of unreinforced masonry:. BS 5628: Part 1:1978,Tiêu chuẩn sử dụng khối xây. Phần 1: Sử dụng khối xây không có cốt dùng để làm kết cấuTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1978
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for design and installation of natural stone cladding and lining. BS 8298:1989,Tiêu chuẩn thiết kế và lắp đặt đá tự nhiên phủ bề mặt và lát bề mặtTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1989
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for stone masory. BS 5390:1976,Hướng dẫn thi công xây đáTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1976
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Report on strengthened/ reinforced coils and other fills. PD 6517:1988,Báo cáo về đất được gia cố và các chất làm đầy khácTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1988
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for ground anchorages. BS 8081:1989,Tiêu chuẩn đối với việc thả neo trên đấtTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1989
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for building drainnage. BS 8301:1985,Tiêu chuẩn thoát nước cho nhàTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1985
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for distribution of electricity on construction and building sites. BS 7375:1991,Tiêu chuẩn đối với phân bố điện trên công trường xây dựng và các vị trí của nhà ởTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1991
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Distribution assemblies for electricity supplies for construction and building sites. BS 4363:1991,Phân phối lắp đặt cho việc cấp điện cho thi công và nhà ởTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1991
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for sanitary pipework. BS 5572:1978,Tiêu chuẩn đối với công tác đường ống vệ sinhTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1978
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Civil engineering. Part 2: Code of practice for pipelines. Design and construction of steel pipelines in land. CP 2010: Part 2:1970,Kỹ thuật hạ tầng. Phần 2: Tiêu chuẩn về đường ống. Thiết kế và thi công các đường ống thép trong lòng đấtTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1970
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Specification for elastomeric seals for joints in pipework and pipelines. BS 2494:1990,Quy phạm về các chất xi gắn đàn hồi dùng cho các mối nối trong công tác đường ốngTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1990
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Specification for identification of pipelines and services. BS 1710:1984,Quy phạm dùng để nhận biết các đường ống và công tác phục vụTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1984
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for pipelines. Part 3: Pipelines subsea: design, construction and installation. BS 8010: Part 3:1993,Tiêu chuẩn đối với đường ống. Phần 3: Đường ống nằm dưới đáy biển: Thiết kế, thi công và lắp đặtTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1993
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for pipelines. Part 2: Pipelines on land: Design, construction and installation. Sec.2.8: Steel for oil and gas. BS 8010: Part 2: Sec.2.8:1992,Tiêu chuẩn đối với đường ống. Phần 2: Đường ống trên mặt đất: thiết kế, thi công và lắp đặt. MụTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1992
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
