- Kết quả 571-585 của 11553
- 
	  
	  Code of practice for pipelines. Part 2: Pipelines on land: Design, construction and installation. Sec.2.7: Precast concrete. BS 8010: Part 2: Sec.2.7:1989,Tiêu chuẩn đối với đường ống. Phần 2: Đường ống trên mặt đất: thiết kế, thi công và lắp đặt. Mục 2.7Tác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1989
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for pipelines. Part 2: Pipelines on land: Design, construction and installation. Sec.2.5: Glass reinforced thermoseting plastics. BS 8010: Part 2: Sec.2.5:1989,Tiêu chuẩn đối với đường ống. Phần 2: Đường ống trên mặt đất: thiết kế, thi côTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1989
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for pipelines. Part 2: Pipelines on land: Design, construction and installation. Sec.2.4: Prestressed concreted pressure pipelines. BS 8010: Part 2: Sec.2.4:1988,Tiêu chuẩn đối với đường ống. Phần 2: Đường ống trên mặt đất: thiết kế, thiTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1988
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for pipelines. Part 2: Pipelines on land: Design, construction and installation. Sec.2.3: Asbestos cement. BS 8010: Part 2: Sec.2.3:1988,Tiêu chuẩn đối với đường ống. Phần 2: Đường ống trên mặt đất: thiết kế, thi công và lắp đặt. Mục 2.3:Tác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1988
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for pipelines. Part 2: Pipelines on land: Design, construction and installation. Sec.2.1: Ductile iron.BS 8010: Part 2: Sec.2.1:1987,Tiêu chuẩn đối với đường ống. Phần 2: Đường ống trên mặt đất: thiết kế, thi công và lắp đặt. Mục 2.1: GanTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1987
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for pipelines. Part 1: Pipelines on land: general. BS 8010: Part 1:1989,Tiêu chuẩn đối với đường ống. Phần 1: Đường ống trên đất liền: phần chungTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1989
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Workmanship on building sites. Part 15: Code of practice for hot and cold water services (domestic scale). BS 8000: Part 15:1990,Tay nghề trong các lĩnh vực xây dựng. Phần 15: Tiêu chuẩn đối với các công việc về nước nóng và nước lạnh (trong gia đình)Tác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1990
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Workmanship on building sites. Part 14: Code of practice for below ground drainings. BS 8000: Part 14:1989,Tay nghề trong các lĩnh vực xây dựng. Phần 14: Tiêu chuẩn đối với các thiết bị thoát nước dưới đấtTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1989
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Workmanship on building sites. Part 13: Code of practice for above ground draings and sanitary applinces. BS 8000: Part 13:1989,Tay nghề trong các lĩnh vực xây dựng. Phần 13: Tiêu chuẩn đối với các thiết bị thoát nước mặt và vệ sinhTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1989
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Workmanship on building sites. Part 12: Code of practice for decorative wallcovering and painting. BS 8000: Part 12:1989,Tay nghề trong các lĩnh vực xây dựng. Phần 12: Tiêu chuẩn cho trang trí vẽ và lớp phủ tườngTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1989
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Workmanship on building sites. Part 11: Code of practice for wall and floor tilling. Sec.11.2: Natural stone tiles. BS 8000: Part 11:Sec.11.2:1990,Tay nghề trong các lĩnh vực xây dựng. Phần 11: Tiêu chuẩn đối với ốp tường và lát nền. Mục 11.2: Các loại gạTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1990
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Workmanship on building sites. Part 11: Code of practice for wall and floor tilling. Sec.11.1: Ceramic tiles, terrazze tiles and mosaics. BS 8000: Part 11:Sec.11.1:1989,Tay nghề trong các lĩnh vực xây dựng. Phần 11: Tiêu chuẩn đối với ốp tường và lát nền.Tác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1989
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Workmanship on building sites. Part 10: Code of practice for plastering and rendering. BS 8000: Part 10:1989,Tay nghề trong các lĩnh vực xây dựng. Phần 10: Tiêu chuẩn trát vữa và trát lớp lótTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1989
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Workmanship on building sites. Part 9: Code of practice for cement/sand floor screeds and concrete floor toppings. BS 8000: Part 9:1989,Tay nghề trong các lĩnh vực xây dựng. Phần 9: Tiêu chuẩn đối với gạt vữa nền nhà cát/ xi măng và làm lớp phủ nền nhà bằTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1989
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Workmanship on building sites. Part 8: Code of practice for plasterboard partitions and dry linings. BS 8000: Part 8:1989,Tay nghề trong các lĩnh vực xây dựng. Phần 8: Tiêu chuẩn đối với vách ngăn bằng tấm chất dẻo và các lớp lót khôTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1989
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
