- Kết quả 586-600 của 11553
- 
	  
	  Workmanship on building sites. Part 7: Code of practice for glazing. BS 8000: Part 7:1990,Tay nghề trong các lĩnh vực xây dựng. Phần 7: Tiêu chuẩn đối với công tác kínhTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1990
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Workmanship on building sites. Part 6: Code of practice for slating and tilling pf roofs and claddings. BS 8000: Part 6:1990,Tay nghề trong các lĩnh vực xây dựng. Phần 6: Tiêu chuẩn đối với việc lát và lợp ngói mái và làm lớp áo tườngTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1990
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Workmanship on building sites. Part 5: Code of practice for carpentry, joinery and general fixings. BS 8000: Part 5:1990,Tay nghề trong các lĩnh vực xây dựng. Phần 5: Tiêu chuẩn đối với nghề mộc, thợ mộc và các đồ đạc nói chungTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1990
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Workmanship on building sites. Part 4: Code of practice for waterproofing. BS 8000: Part 4:1989,Tay nghề trong các lĩnh vực xây dựng. Phần 4: Hướng dẫn việc chống thấmTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1989
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Workmanship on building sites. Part 3: Code of practice for masonry. BS 8000: Part 3:1989,Tay nghề trong các lĩnh vực xây dựng. Phần 3: Tiêu chuẩn đối với khối xây gạchTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1989
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Workmanship on building sites. Part 2: Code of practice for concrete work. Sec.2.2: Sitework with in situ and precast concrete . BS 8000: Part 2:Sec 2.2:1990,Tay nghề trong các lĩnh vực xây dựng. Phần 2: Hướng dẫn thực hành trong công việc về bê tông. MụcTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1990
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Workmanship on building sites. Part 2: Code of practice for concrete work. Sec.2.1: Mixing and transporting concrete. BS 8000: Part 2:Sec 2.1:1990,Tay nghề trong các lĩnh vực xây dựng. Phần 2: Hướng dẫn thực hành trong công việc về bê tông. Mục 1: Trộn vàTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1990
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Workmanship on building sites. Part 1: Code of practice for excavation and filling. BS 8000: Part 1:1989,Tay nghề trong các lĩnh vực xây dựng. Phần 1: Hướng dẫn đào đất và chèn hốcTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1989
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Code of practice for earthworks. BS 6031:1981,Tiêu chuẩn công tác đấtTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1981
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Specification for clothes lockers. BS 4680:1971,Quy phạm đối với tủ đựng đồ vảiTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1971
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Specification for suspended safety chairs and cradles for use in construction industry. BS 2830:1973,Quy phạm sử dụng ghế và giá treo an toàn trong công nghiệp xây dựngTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1973
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Specification for steel single tier bolted shelving (angle upright type). BS 826:1978,Quy phạm đối với loại giá bằng thép bắt bu-lông đơnTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1978
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Specification for locks and latches for doors in buildings. BS 5872:1980,Quy phạm đối với khóa và chốt cửa trong nhà (chống trộm)Tác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1980
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Specification for builders hardwar lock and latch furniture (doors). BS 4951:1973,Quy phạm đối với chế phạm cơ khí của thợ xây dựng: khóa và chốt cửaTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1973
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
- 
	  
	  Specification for thief resistant locks. BS 3621:1980,Quy phạm đối với khóa chống trộmTác giả: 
 Nhà xuất bản: BSH
 Năm xuất bản: 1980
 Nơi xuất bản: L.
 Loại tài liệu:
 
