- Kết quả 721-735 của 11553
-
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers. Part 3: Test methods. BS EN 295: Part 3:1991,Ống sành sứ, phụ kiện và các ống nối để thoát nước và cống thoát nước. Phần 3: Các phương pháp thử
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1991
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers. Part 2: Quality control and sampling. BS EN 295: Part 2:1991,Ống sành sứ, phụ kiện và các ống nối để thoát nước và cống thoát nước. Phần 2: Kiểm tra chất lượng và thử mẫu
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1991
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers. Part 1: Requirements. BS EN 295: Part1:1991,Ống sành sứ, phụ kiện và các ống nối để thoát nước và cống thoát nước. Phần 1: Những yêu cầu
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1991
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for quality of vitreous china sanitary appliances. BS 3402:1969,Quy phạm về chất lượng các thiết bị vệ sinh bằng sứ Trung Quốc
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1969
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Sanitary installations. Part 1: Code of practice for scale of provision selection and installation of sanitary appliances. BS 6465: Part 1:1984,Lắp đặt thiết bị vệ sinh. Phần 1: Tiêu chuẩn đối với quy mô chuẩn bị, lựa chọn và lắp đặt các thiết bị vệ sinh
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1984
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for plastics inspection chambers for drains. BS 7158:1989,Quy phạm đối với các hốc kiểm tra thoát nước bằng chất dẻo
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1989
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Code of pratice for design and installation of small sewage treatment works and cess-pools. BS 6297:1983,Hướng dẫn thực tế thiết kế và thiết bị cho công việc gia công ống thải nước nhỏ và hố tiêu nước thải
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1983
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for flaxible joints for grey or ductile cast iron drainpipes and fittings (BS 437) and for discharge and ventilating pipes and fittings (BS 416). BS 6087:1990,Quy phạm đối với các mối nối mềm cho các loại ống và phụ tùng thoát nước mưa bằng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Plastics pipes and fittings for use as subsoil field drains. BS 4962:1989,Quy phạm đối với ống và phụ kiện bằng nhựa dùng để thoát nước chính
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1989
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for asbestios-cement pipes joints, and fittings for sewerage and drainage.. BS 3656:1981,Quy phạm đối với ống xi măng a-mi-ăng, các mối nối và phụ tùng cấp thoát nước
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1981
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for plastics waste traps. BS 3943:1979,Quy phạm đối với ống xi phông nhựa thải chất thải
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1979
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for prefabricated drainage stack water units: galvanized steel. BS 3868:1973,Quy phạm đối với các chi tiết thoát nước bằng thép mạ điện
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1973
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for aluminium rainwater goods. BS 2997:1958,Quy phạm đối với ống dẫn nước mưa bằng nhôm
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1958
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for wrought copper and wrought zine rainwater goods. BS 1431:1960,Quy phạm thiết bị thoát nước mưa bằng đồng và kẽm gò
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1960
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Manhole steps. Part 3: Specification fot aluminium manhole steps. BS 1247: Part 3:1991,Các bậc giếng thăm. Phần 3: Quy phạm về các bậc bằng nhôm
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1991
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu: