- Kết quả 736-750 của 11553
-
Manhole steps. Part 2: Specification for plastics encapsulated manhole steps. BS 1247: Part 2:1990,Các bậc giếng thăm. Phần 2: Quy phạm về chất dẻo làm bậc giếng thăm
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Manhole steps. Part 1: Specification for galvanized ferrous or stainless steel manhole steps. BS 1247: Part1:1990,Các bậc giếng thăm. Phần 1: Quy phạm về các bậc giếng thăm bằng sắt mạ hoặc thép không rỉ
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for clayware field drai pipes and junctions. BS 1196:1989,Quy phạm đối với ống thải bằng đất nung và những chỗ nối
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1989
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for concrete porous pipes for under – drainage. BS 1194:1969,Quy phạm đối với ống bê tông xốp để thải nước đặt ngầm dưới đất
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1969
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification, copper and copper alloy traps. BS 1184:1976,Quy phạm, nắp đậy bằng đồng và các hợp chất đồng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1976
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for pressed steel gutters, rainwater pipes, fittings and accessories. BS 1093:1963,Quy phạm đối với hố thu nước làm bằng thép nén, ống thoát nước mưa, các phụ kiện ga lắp
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1963
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for manhole covers, road gully gratings and frames for drainage purposes. Part 1: Cast iron and cast steel. BS 497: Part1:1976,Quy phạm về các tấm đậy giếng thăm và các tấm ghi, khung để thoát nước cho rãnh bên đường. Phần 1: Gang và thép đú
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1976
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for cast iron spigot and socket drain pipes and fittings. BS 437:1978,Quy phạm đối với vòi và rắc co gang, ống nước thải và các phụ kiện lắp đặt
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1978
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Sewerage. Part 2: Guide to pumping stations and pumping mains. BS 8005: Part 2:1987,Hệ thống cống rãnh. Phần 2: Hướng dẫn về các trạm bơm và các tuyến bơm chính
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1987
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Sewerage. Part 1:Guide to new sewerage construction. BS 8005: Part 1:1987,Hệ thống cống rãnh. Phần 1: Hướng dẫn xây dựng hệ thống cống rãnh mới
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1987
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Sewerage. Part 0: Introduction and guide to data sources and documentation. BS 8005: Part 0:1987,Các hệ thống cống rãnh. Phần 0: Giới thiệu và hướng dẫn số liệu nguồn và tài liệu
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1987
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Sewerage. Part 3: Guide to planning and construction of sewers in tunnel. BS 8005: Part 3:1989,Các hệ thống cống rãnh. Phần 3: Hướng dẫn quy hoạch và thi công các cống rãnh trong hầm tu-nen
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1989
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for design and construction of vessels and tanks in reinforced plastics. BS 4994:1987,Quy phạm đối với thiết kế và xây dựng các bể chứa và bình chứa có cốt bằng chất dẻo
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1987
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for cold water storage and combined feed and expandion cisterns (polyolyfin or olefin copolymer) up to 500L capacity used for domestic purposes. BS 4213:1991,Quy phạm về chứa nước lạnh và bộ tiếp nước phối hợp và các xitec nở( bằng polyole-p
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1991
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glass fibre reinforced plastics cisterns for cold water storage. Part 1: Specification for one-piece cisterns of capacity up to 500 L. BS 7491: Part1:1991,Các thùng chứa bằng chất dẻo cối sợi thủy tinh dùng cho việc chứa nước. Phần 1: Quy phạm đối với các
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1991
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu: