- Kết quả 946-960 của 11553
-
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia an toàn trong xây dựng. QCVN 18:2014/BXD
Tác giả:
Nhà xuất bản: Xây dựng
Năm xuất bản: 2014
Nơi xuất bản: H.
Loại tài liệu:
-
Quy chẩn kỹ thuật quốc gia an toàn trong xây dựng. QCVN 18:2014/BXD
Tác giả:
Nhà xuất bản: Xây dựng
Năm xuất bản: 2014
Nơi xuất bản: H.
Loại tài liệu:
-
Tác giả:
Nhà xuất bản:
Năm xuất bản: 0
Nơi xuất bản: H.
Loại tài liệu:
-
Specification for roomheaters burning solid mineral fuels. BS 3378:1986,Quy phạm đối với lò sưởi trong phòng đốt bằng nhiên liệu rắn
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for boilers for use with domestic solid mineral fuel appliances. BS 3377:1985,Quy phạm đối với nồi hơi sử dụng kết hợp với các thiết bị đốt nhiên liệu khoáng rắn
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1985
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Quy chẩn kỹ thuật quốc gia an toàn trong xây dựng. QCVN 18:2014/BXD
Tác giả:
Nhà xuất bản: Xây dựng
Năm xuất bản: 2014
Nơi xuất bản: H.
Loại tài liệu:
-
Specification for roomheaters burning solid mineral fuels. BS 3378:1986,Quy phạm đối với lò sưởi trong phòng đốt bằng nhiên liệu rắn
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for boilers for use with domestic soil mineral fuel appliances. BS 3377:1985,Quy phạm đối với nồi hơi sử dụng kết hợp với các thiết bị đốt nhiên liệu khoáng rắn
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1985
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for open fires burning solid mineral fuels with convection, with or without boilers. BS 3376:1991,Quy phạm đối với lò sưởi đối lưu đốt bằng nhiên liệu khoáng rắn, có hoặc không có nồi hơi kiểu mới
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1991
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for sparkguards for use with solid fuel appliances. BS 3248:1986,Quy phạm đối với việc bảo vệ bugi dùng cho các thiết bị đốt nhiên liệu rắn
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of terms relating to solid fuel burning equipment. Part 2: Industrial water heating and steam raising installations. BS 1846: Part 2:1968,Thuật ngữ có liên quan đến thiết bị đốt nhiên liệu rắn. Phần 2: Lắp đặt thiết bị đun nước công nghiệp và hơi
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1968
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of terms relating to solid fuel burning equipment. Part 1: Domestic appliances. BS 1846: Part 1:1968,Thuật ngữ có liên quan đến thiết bị đốt nhiên liệu rắn. Phần 1: Việc sử dụng trong sinh hoạt
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1968
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Mampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders. BS EN 60400:1992,Đui đèn cho đèn ống huỳnh quang và đui tắc te
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1992
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Methods of measuring the energy consumption of electric mains operated household refrigerators, frozen food storage cobinets, food freezers and their combinations, together with associated charateristics.BS EN 153:1990,Các phương pháp đo mức nước tiêu thụ
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for rating and performance of air source heat pumps with electrically driven compressors. BS 6901:1987,Quy phạm về công suất và đặc tính của các máy bơm khí nóng có máy nén khí truyền động bằng điện
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1987
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu: