- Kết quả 961-975 của 11553
-
Specification for cooker control units. BS 4177:1992,Quy phạm về thiết bị điều khiển bếp đun
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1992
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Laboratory furniture and fittings. Part 1: Introduction. BS 3202: Part 1:1991,Thiết bị và phụ tùng phòng thí nghiệm. Phần 1: Hướng dẫn, giới thiệu
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1991
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for domestic front entrance gates. Part 2: Wooden gates. BS 4092:Part 2:1966,Quy phạm về cửa đi phía trước. Phần 2: Cửa gỗ
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1966
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for domestic front entrance gates. Part 1: Metal gates. BS 4092:Part 1:1966,Quy phạm về cửa đi phía trước. Phần 1: Cửa kim loại
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1966
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification forfield gates and posts. BS 3470:1975,Quy phạm đối với cổng và trạm gác trang trại
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1975
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Code of pactice for design of non-loadbearing external vertical enclosures of buildings. BS 8200:1985,Tiêu chuẩn thiết kế các hàng rào thẳng đứng ở ngoài không có trụ chịu lực của công trường xây dựng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1985
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Code of practice for protective barriers in and about buildings. BS 6180:1982,Hướng dẫn thực hành về rào chắn bảo vệ bên trong và ngoài khu vực xây dựng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1982
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for stiles, bridle gates and kissing gates. BS 5709:1979,Thang vượt rào, cửa trên đường đua và cửa quay (chỉ cho người đi qua)
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1979
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for steel wire products for fences. BS 4102:1990,Quy phạm đối với sợi thép và sản phẩm sợi thép dùng làm hàng rào
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng. QCVN 16:2014/BXD
Tác giả:
Nhà xuất bản: Xây dựng
Năm xuất bản: 2014
Nơi xuất bản: H.
Loại tài liệu:
-
Fences. Part 13: Chain link fences for tennis court surrounds fences. BS 1722:Part 13:1978,Hàng rào dạng xích để rào xung quanh sân tennis
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1978
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Fences. Part 12: Specification for steel palisade fences. BS 1722:Part 12:1990,Quy phạm đối với hàng rào cọc thép
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Fences. Part 11: Specification for woven and lap boarded panel fences. BS 1722:Part 11:1986,Quy phạm đối với hàng rào làm bằng gỗ đan và tấm xếp chồng lên nhau
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Fences. Part 10: Specification for anti-intruder fences in chain link and welded mesh. BS 1722:Part 10:1990,Quy phạm đối với hàng rào chống chui có xích liên kết và lưới hàn
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Fences. Part 9: Mild steel (low carbon steel) fences with round or square verticals and flat post and horizontals. BS 1722:Part 9:1979,Hàng rào thép thép ít cac-bon có các cột tròn, vuông, dẹt và các thanh ngang
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1979
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu: