- Kết quả 976-990 của 11553
-
Fences. Part 8: Mild steel (low carbon steel) continuous bar fences. BS 1722:Part 8:1978,Hàng rào thép thanh liên tục (thép ít cac-bon)
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1978
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Fences. Part 7: Specification for wooden post and rail fences. BS 1722:Part 7:1986,Quy phạm đối với hàng rào gỗ cọc và phên chắn
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Fences. Part 6: Specification for wooden palisade fences. BS 1722:Part 6:1986,Quy phạm đối với hàng rào tấm che kín bằng gỗ
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Fences. Part 5: Specification for close boarded fences. BS 1722:Part 5:1986,Quy phạm đối với hàng rào tấm gỗ kín
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Electrically heated catering equipment. Part 12: Bains-marie. BS 4167: Part 12:1971,Dụng cụ đun nấu ăn uống công cộng bằng điện. Phần 12: Nồi nấu cách thủy
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1971
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Fences. Part 4: Specification for cleft chestnut pale fences. BS 1722:Part 4:1986,Quy phạm đối với hàng rào làm bằng cọc gỗ dẻ
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Electrically heated catering equipment. Part 11: Hot cupboards. BS 4167: Part 11:1970,Dụng cụ đun nấu ăn uống công cộng bằng điện. Phần 11: Tủ đựng thức ăn nóng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1970
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Electrically heated catering equipment. Part 10: Sterillizing sinks. BS 4167: Part 10:1970,Dụng cụ đun nấu ăn uống công cộng bằng điện. Phần 10: Thùng rửa bát khử trùng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1970
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Fences. Part 3: Specification for strained wire fences. BS 1722:Part 3:1986,Quy phạm đối với hàng rào dây thép buộc
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Electrically heated catering equipment. Part 9: Boiling pans. BS 4167: Part 9:1969,Dụng cụ đun nấu ăn uống công cộng bằng điện. Phần 9: Xoong nấu
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1969
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Fences. Part 2: Specification for rectangular wire mesh and hexagonal wire netting fences. BS 1722:Part 2:1989,Quy phạm đối với lưới thép mắt võng và hàng rào dây thép mắt lục giác
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1989
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Electrically heated catering equipment. Part 7: Water boilers. BS 4167: Part 7:1969,Dụng cụ đun nấu ăn uống công cộng bằng điện. Phần 7: Nồi nấu nước
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1969
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Fences. Part 1: Specification for chain link fences. BS 1722:Part 1:1986,Quy phạm đối với hàng rào liên kết xích
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Structural design of low-rise buildings. Part 1: Code of practice for stability, site investigation, foundations and ground floor slabs for houshing. BS 8103:Part 1:1986,Thiết kế cấu tạo nhà thấp tầng. Phần 1: Tiêu chuẩn về chọn địa điểm xây dựng, sự ổn đ
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Electrically heated catering equipment. Part 6: Bulk liquid heaters. BS 4167: Part 6:1969,Dụng cụ đun nấu ăn uống công cộng bằng điện. Phần 6: Nồi nấu chất lỏng khối lớn
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1969
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu: