- Kết quả 1006-1020 của 11553
-
Pressure governors for gas appliances for inlet pressures up to 200 mbar. BS EN 88:1991,Máy điều chỉnh áp lực đối với các thiết bị dẫn khí có áp lực đầu vào dưới 200 mbar
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1991
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for installation of low pressure gas pipework of up to 28 mm (R1) in domestic premises (2nd family gases). BS 6891:1988,Quy phạm đối với việc lắp đặt ống dẫn khí đốt chịu áp lực thấp đường kính trên 28 mm (R1) trong nhà ở (ga nhóm 2)
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1988
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Code of practice for powered lifting plaforms for use by disabled persons. BS 6440:1983,Tiêu chuẩn bậc cửa thang máy dùng cho người tàn tật
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1983
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification full sequence automatic control systems used on gas-fired appliances. BS 6795:1987,Quy phạm đối với các hệ thống kiểm tra có trình tự tự động hoàn toàn được sử dụng trong các thiết bị đốt bằng hơi ga
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1987
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for installation of domestic gas meters (2nd family gases). BS 6400:1985,Quy phạm đối với việc lắp đặt máy đo hơi ga của gia đình (ga nhóm 2)
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1985
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for powerd domestic lifts. BS 5900:1991,Quy phạm đối với thang máy dùng cho nhà ở
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1991
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Code of practice for access for the disabled to buildings. BS 5810:1979,Tiêu chuẩn đối với lối vào nhà cho người tàn tật
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1979
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Thermal performance of domestic gas appliances. Part 6: Specification for thermal performance of combined appliances: panned-circulation ducted-air heater/circulator. BS 6332: Part 6:1990,Tính năng nhiệt của các thiết bị đốt hơi ga trong gia đình. Phần 6:
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of terms used in the gas industry. Part 6: Combustion and utilization including installation at consumer's premises. BS 1179:Part 6:1980,Bảng thuật ngữ dùng trong công nghiệp khí đốt. Phần 6: Sự đốt cháy và sử dụng khí đốt kể cả công tác lắp đặt
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1980
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of terms used in the glass industry. BS 3447:1962,Bảng thuật ngữ dùng trong công nghiệp thủy tinh
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1962
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Thermal performance of domestic gas appliances. Part 5: Specification for thermal performance of panned-circulation ducted-air heaters. BS 6332: Part 5:1986,Tính năng nhiệt của các thiết bị đốt hơi ga trong gia đình. Phần 5: Quy phạm đối với tính năng nhi
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Thermal performance of domestic gas appliances. Part 4: Specification for thermal performance of independent convector heaters. BS 6332: Part 4:1983,Tính năng nhiệt của các thiết bị đốt hơi ga trong gia đình. Phần 4: Quy phạm đối với tính năng nhiệt của c
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1983
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Thermal performance of domestic gas appliances. Part 3: Specification for thermal performance of combined appliances: gas fire/back boilers. BS 6332: Part 3:1984,Tính năng nhiệt của các thiết bị hơi ga gia đình. Phần 3: Quy phạm đối với tính năng nhiệt củ
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1984
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Thermal performance of domestic gas appliances. Part 2: Specification for thermal performance of gas fires. BS 6332: Part 2:1983,Tính năng nhiệt của các thiết bị hơi ga gia đình. Phần 2: Quy phạm đối với tính năng nhiệt của ngọn lửa hơi ga
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1983
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Nhà máy kính, đường ống và phụ kiện gá lắp. Phần 4: Quy phạm đối với cấu kiện của nhà máy kính
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1980
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu: