- Kết quả 1066-1080 của 11553
-
Specification for coal- tar- based hot- applied coating materials for protecting iron and steel, including a suitable primers. BS 4164:1987,Quy phạm về vật liệu sơn phủ bằng hức ín nóng dùng để bảo vệ sắt thép, kể cả lớp sơn lót
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1987
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for gas heated catering equipment. Part 10: Heated rinsing sinks. BS 5314: Part 10:1982,Quy phạm đối với dụng cụ bếp ga phục vụ ăn uống công cộng. Phần 10: Bồn rửa nước nóng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1982
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for gas heated catering equipment. Part 9: Boiling pans. BS 5314: Part 9:1979,Quy phạm đối với dụng cụ bếp ga phục vụ ăn uống công cộng. Phần 9: Chảo nấu
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1979
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for bitumen- based hot- applied coating materials for protecting iron and steel, including suitable primers where required. BS 4147:1980,Quy phạm đối với vật liệu phủ bitum nóng bảo vệ sắt thép, kể cả sơn lót nơi có yêu cầu
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1980
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for gas heated catering equipment. Part 8: Griddle plates. BS 5314: Part 8:1979,Quy phạm đối với dụng cụ bếp ga phục vụ ăn uống công cộng. Phần 8: Tấm vỉ nướng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1979
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for anodic oxidation coatings on wrought aluminium for external architectural applications. BS 3987:1991,Quy phạm đối với các lớp phủ ôxy hóa anod trên bề mặt nhôm đã gia công cho kiến trúc bên ngoài
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1991
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for gas heated catering equipment. Part 7: Water boiler. BS 5314: Part 7:1976,Quy phạm đối với dụng cụ bếp ga phục vụ ăn uống công cộng. Phần 7: Nồi hơi nước
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1976
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for gas heated catering equipment. Part 6: Bulk liquid heaters. BS 5314: Part 6:1976,Quy phạm đối với dụng cụ bếp ga phục vụ ăn uống công cộng. Phần 6: Lò nấu chất lỏng dung tích lớn
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1976
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for gas heated catering equipment. Part 5: Steaming ovens. BS 5314: Part 5:1976,Quy phạm đối với dụng cụ bếp ga phục vụ ăn uống công cộng. Phần 5: Lò hấp hơi
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1976
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Electroplated coatings on threaded components. Part 7: Thicker platings for threaded components. . BS 3382:Part 7:1966,Độ dày lớp mạ đối với các chi tiết có ren
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1966
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for gas heated catering equipment. Part 4: Fryers. BS 5314: Part 4:1976,Quy phạm đối với dụng cụ bếp ga phục vụ ăn uống công cộng. Phần 4: Chảo rán
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1976
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for gas heated catering equipment. Part 3: Grillers and toasters. BS 5314: Part 3:1976,Quy phạm đối với dụng cụ bếp ga phục vụ ăn uống công cộng. Phần 3: Vỉ nướng và lò nướng bánh
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1976
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for gas heated catering equipment. Part 2: Boiling burners. BS 5314: Part 2:1976,Quy phạm đối với dụng cụ bếp ga phục vụ ăn uống công cộng. Phần 2: Các bếp nấu
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1976
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Electroplated coatings on threaded components. Part 5: Tin on coper and coper alloy (including brass) components. Part 6: Silver on coper and coper (including brass) components. BS 3382:Part 5&6:1967,Mạ thiếc trên cấu kiện đồng và hợp kim đồng (bao gồm cả
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1967
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for gas heated catering equipment. Part 1: Ovens. BS 5314: Part 1:1976,Quy phạm đối với dụng cụ bếp ga phục vụ ăn uống công cộng. Phần 1: Các lò hấp
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1976
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu: