- Kết quả 91-105 của 7627
-
Specification for clay bricks. BS 3921:1985,Quy phạm đối với gạch đất sét
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1985
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for calcium silicate bricks. BS 187:1978,Quy phạm về gạch si-li-cát can xi (vôi cát và vôi sạn)
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1978
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for raw, refined and boiled linseed oils for paints and varnishes. BS 6900:1987,Quy phạm đối với dầu hạt lanh thô, đã tinh chế và đun sôi dùng làm sơn và vecni
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1987
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for water borne priming paints for woodwork. BS 5082:1986,Quy phạm đối với sơn lót chịu nước để sơn gỗ
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for solvent borne priming paints for woodwork. BS 5358:1986,Quy phạm đối với sơn lót pha bằng dung môi dùng cho công tác gỗ
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for matellic zinc-rich priming paint (organic media). BS 4652:1971(1979),Quy phạm về sơn lót giầu kẽm kim loại (môi trường hữu cơ)
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1971
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for permissible limit of lead in low lead paints and similar materials. BS 4310:1968,Quy phạm đối với giới hạn cho phép của chì trong sơn ít chì và các vật liệu tương tự
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1968
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for solvent based paint remover. BS 3761:1986,Quy phạm đối với thuốc tẩy sơn trên cơ sở dung môi
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for calcium plumbate priming panits. BS 3698:1964,Quy phạm đối với sơn lót Can-xi - Chì
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1964
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for lead based priming paints. BS 2523:1966,Quy phạm đối với các loại sơn lót gốc chì
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1966
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for mineral solvents for paints and other purposes. BS 245:1976 (1987),Quy phạm đối với các chất khoáng dung môi (các chất dung môi mạnh màu trắng và các dung môi hydrocacbon) dùng cho sơn và các mục đích khác
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1976
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for red lead for paints and jointing compounds. BS 217:1961(1990),Quy phạm về chì đỏ dùng cho sơn lót và những chất kết dính
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1961
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for decorative laminated plastics sheet veneered boards and panels. BS 4965:1991,Quy phạm đối với tấm chất dẻo mỏng trang trí để dán lên các bảng gỗ và panen
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1991
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Thermal insulation of cavity walls using man-made mineral fibre batts (slabs). Code of practice for installation of batts (slabs) filling the cavity. BS 6676:Part 2:1986,Cách nhiệt của tường có kẽ hở sử dụng các tấm sợi khoáng nhân tạo. Phần 2: Tiêu chuẩn
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Method for specifying thermal insulation materials on pipes, ductwork and equipment. BS 5422:1990,Phương pháp xác định các vật liệu cách nhiệt trên ống, công tác làm ống và dụng cụ (ở nhiệt độ từ - 40 độ C đến +700 độ C)
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu: