- Kết quả 331-345 của 13251
-
The structural use of aluminium. CP 118:1969,Sử dụng kết cấu nhôm
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1969
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Methods of test for resistance to air and water penetration. Part 1: Windows and structural gasket glazing systems. BS 4315: Part 1:1968,Các phương pháp thử cường độ kín gió và độ thấm nước. Phần 1: Cửa sổ và các hệ kết cấu đệm lắp kính
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1968
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for welded cold formed steel structural hollow sections. BS 6363:1983,Quy phạm đối với kết cấu rỗng bằng thép hàn nguội
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1983
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Methods of test for resistance to air and water penetration. Part 2: Permeable walling constructions (water penetration). BS 4315: Part 2:1970,Các phương pháp thử cường độ kín gió và độ thấm nước. Phần 2: Các kết cấu tường thấm (thấm nước)
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1970
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Testing for rating of room air-conditioners. Part 1: Method of testing for rating of room air-conditioners for cooling performance. BS 2852: Part 1:1982,Thử đặc tính thiết kế của phòng điều hòa không khí. Phần 1: Phương pháp thử đặc tính thiết kế của phòn
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1982
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Method of vacuum (backsiphonge) test for water-using appliances. BS 6280:1982,Phương pháp kiểm tra chân không (ngược si phông) dùng cho thiết bị nước
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1982
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for metal ties for cavity wall construction. BS 1243:1979,Quy phạm đối với việc buộc kim loại đối với công tác xây dựng tường vóm
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1979
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for wood wool permanent formwork and infill units for reiforced concrete floors and roofs. BS 3809:1971,Quy phạm đối với sợi gỗ dùng làm cốp pha hoặc nhồi bên trong các sàn, mái bê tông cốt thép
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1971
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Code of practice for access and working scaffolds and special scaffold structures in steel. BS 5973:1990,Tiêu chuẩn lối lên và làm việc trên giàn giáo kết cấu giàn giáo đặc biệt bằng thép
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Code of practice for temporatily installed suspended scaffolds and access equipment. BS 5974:1990,Tiêu chuẩn đối với giàn giáo treo lắp đặt tạm thời và thiết bị trèo lên
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Code of practice for falsework. BS 5975:1982,Tiêu chuẩn đối với cốp pha
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1982
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Structural use of steelwork in building. Code of practice for fire resistant design. BS 5950:Part 8:1990,Sử dụng kết cấu thép trong xây dựng. Phần 8: Tiêu chuẩn thiết kế chống cháy
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Design requirment for access and working scaffolds. DD 72:1981,Những yêu cầu thiết kế đối với giàn giáo gá lắp và làm việc
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1981
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Structural use of steelwork in building. Code of practice for design of cold formed sections. BS 5950:Part 5:1987,Sử dụng kết cấu thép trong xây dựng. Phần 5: Tiêu chuẩn thiết kế các tiết diện dập nguội
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1987
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Structural use of steelwork in building. Code of practice for design of floor with profiled steel sheeting. BS 5950:Part 4:1982,Sử dụng kết cấu thép trong xây dựng. Phần 4: Tiêu chuẩn thiết kế sàn bằng thép tấm định hình
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1982
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu: