- Kết quả 346-360 của 13259
-
Structural use of steelwork in building. Design in composite construction. Code of practice for design of simple and continuos composite beams. BS 5950:Part 3:Sec.3.1:1990,Sử dụng kết cấu thép trong xây dựng. Phần 3. Mục 3.1: Thiết kế trong xây dựng tổ hợ
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1982
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Structural use of steelwork in building. Specification for materials, fabrication and erection: hot rolled sections. BS 5950:Part 2:1982 ,Sử dụng kết cấu thép trong xây dựng. Quy phạm đối với vật liệu, chế tạo và lắp đặt tiết diện thép cán nóng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1982
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Structural use of steelwork in building. Code of practice for design in simple and continuous construction : hot rolled sections. BS 5950:Part 1:1990,Sử dụng kết cấu thép trong xây dựng. Phần 1: Tiêu chuẩn thiết kế trọng thi công đơn giản và liên tục các
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Structural use of concrete. Design charts for singly reinforced beams, doubly reinforced beams and rectangular columns. BS 8110:Part 3:1985 ,Sử dụng kết cấu bê tông. Phần 3: Thiết kế các sơ đồ đối với dầm có cốt đơn, dầm có cốt kép và các cột hình vuông
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1985
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Structural use of concrete. Code of practice for special circumstances. BS 8110:Part 2:1985,Sử dụng kết cấu bê tông. Phần 2: Tiêu chuẩn đối với các trường hợp đặc biệt
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1985
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Suspended ceilings. Code of practice for design. BS 8290: Part 1: 1991 ,Trần treo. Phần 1: Tiêu chuẩn thiết kế
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1991
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Code of practice for flat roofs with continuously supported coverings. BS 6229:1982,Tiêu chuẩn đối với mái bằng với tấm phủ đổ liên tục chịu tải
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1982
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Guide for trees in relation to construction. BS 5837:1991,Hướng dẫn trồng cây xanh trong xây dựng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1991
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Code of practice for general landscape operations (excluding hard surfaces). BS 4428:1989,Quy định thực tế đối với khai thác kiến thức cảnh quan nói chung
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1989
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Recommendations for transplanting rootballed trees. BS 4043:1989,Quy phạm đối với đánh chuyển cây rễ chùm
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1989
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Recommendations for tree work. BS 3998:1989,Yêu cầu đối với công tác trồng cây lấy gỗ
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1989
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Nursery stock. Specification for ground cover plants. BS 3936:Part 10:1989,Ươm cây cảnh quan. Phần 10: Quy phạm đối với cây bò dưới đất
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1989
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Nursery stock. Specification for bulbs, corms and tubers. BS 3936:Part 9:1987,Ươm cây cảnh quan. Phần 9: Quy phạm đối với cây củ, thân hành và thân củ
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1987
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Nursery stock. Specification for bedding plants. BS 3936:Part 7:1989,Ươm cây cảnh quan. Phần 7: Quy phạm đối với cây trồng trên luống
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1989
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Nursery stock. Specfication for popalars and willows. BS 3936:Part 5:1985,Ươm cây cảnh quan. Phần 5: Quy phạm đối với cây bạch dương và cây liễu
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1985
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu: