- Kết quả 1486-1500 của 11553
-
Glossary of refrigeration, hearting, ventilating and air-conditioning terms. BS 5643:1984,Bảng thuật ngữ về làm lạnh, sưởi ấm, thông gió và điều hòa thông khí
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1984
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for public information symbols. BS 6034:1990,Quy phạm đối với các ký hiệu thông tin đại chúng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Guide to the preparation of specifications. BS 7373:1991,Hướng dẫn việc chuẩn bị các tiêu chuẩn quy phạm
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1991
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
The preparation of British Standards for building anh civil engineering. Part 3: Guidance to BSI committees on the preparation of British Standards for use with the Building Act 1984. PD 6501: Part 3:1985,Sự soạn thảo bộ Tiêu chuẩn Anh về xây dựng và kỹ t
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1985
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
The preparation of British Standards for building anh civil engineering. Part 2: Guide to presentation. PD 6501: Part 2:1984,Sự soạn thảo bộ Tiêu chuẩn Anh về xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Phần 2: Hướng dẫn cách trình bày
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1984
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
The preparation of British Standards for building anh civil engineering. Part 1: Guide to the types of British Standard, their aims, relationship, content and application. PD 6501: Part 1:1982,Sự soạn thảo bộ Tiêu chuẩn Anh về xây dựng và kỹ thuật hạ tầng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1982
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Universal decimal classification. UDC 628 Public health engineering, water, illuminating engineering. BS 1000[628]:1982,Phân loại UDC 628 - Kỹ thuật y tế công cộng, nước, kỹ thuật chiếu sáng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1982
Nơi xuất bản: HL.
Loại tài liệu:
-
Universal decimal classification. UDC 624 Civil and structural engineering in general. BS 1000[624]:1981,Phân loại UDC 24 - Kỹ thuật và kết cấu xây dựng nói chung
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1981
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Universal decimal classification. UDC 72 Architecture. BS 1000[72]:1975,Phân loại UDC 72- Kiến trúc
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1975
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Universal decimal classification. UDC 69 Building. BS 1000[69]:1981,Phân loại UDC 69 - Xây dựng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1981
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Recommendations for storage and exhibition odd archival documents. BS 5454:1989,Hướng dẫn xếp kho và trưng bày các tài liệu lưu trữ
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1989
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Method for penetrant flaw detection. BS 6443:1984,Phương pháp phát hiện sự thấm qua vết nứt
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1984
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Method for presentation of dimensional accuracy dât in building constructions. BS 7308:1990,Phương pháp giới thiệu số liệu chính xác về kích thước trong thi công xây dựng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Building tolerances. Measurement of buildings and building products. Part 2: Position of measuring points. BS 7307: Part 2:1990,Dung sai cho phép trong xây dựng. Các cách đo trong xây dựng và các sản phẩm xây dựng. Phần 2: Vị trí của các điểm đo
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Building tolerances. Measurement of buildings and building products. Part 1: Methods and instruments. BS 7307: Part 1:1990,Dung sai cho phép trong xây dựng. Các phép đo trong xây dựng và các sản phẩm xây dựng. Phần 1: Các phương pháp và dụng cụ đo
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu: