- Kết quả 781-795 của 11553
-
Artificial sports surfaces. Classification and general introduction. BS 7044:Part 1:1990,Các sân thể thao nhân tạo. Phần 1: Phân loại và hướng dẫn chung
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Laboratory furniture and fittings. Recommendations for installation. BS 3202: Part 4: 1991,Thiết bị và phụ tùng cho phòng thí nghiệm. Phần 4: Những kiến nghị về lắp đặt
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1991
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Laboratory furniture and fittings. Recommendations for design. BS 3202: Part 3: 1991,Thiết bị và phụ tùng cho phòng thí nghiệm. Phần 3: Những kiến nghị về thiết kế
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1991
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Laboratory furniture and fittings. Specification for performance. BS 3202: Part 2:1991,Thiết bị và phụ tùng cho phòng thí nghiệm. Phần 2: Quy phạm về tính chất
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1991
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Công tác nền móng - thi công và nghiệm thu
Tác giả:
Nhà xuất bản: Xây dựng
Năm xuất bản: 2015
Nơi xuất bản: H.
Loại tài liệu:
-
Specification for safety devices and water supply connections for washing machines, dishwashers and tumbler dryers connected to the water supply mains. BS 6614:1991,Quy phạm đối với các thiết bị an toàn và cấp nước qua các chi tiết nối cho máy giặt, máy r
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1991
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Surface boxes, guards and underground chambers for gas and waterworks purposes. Part 4: Specification for preformed chambers. BS 5834: Part 4:1989,Các hộp lót mặt đất, rào bảo vệ và các kênh dẫn dưới đất dùng cho các mục đích dẫn hơi đốt và nước. Phần 4:
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1989
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Surface boxes, guards and underground chambers for gas and waterworks purposes. Part 3: Specification for larg surface boxes. BS 5834: Part 3:1985,Các hộp lót mặt đất, rào bảo vệ và các kênh dẫn dưới đất dùng cho các mục đích dẫn hơi đốt và nước. Phần 3:
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1985
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Surface boxes, guards and underground chambers for gas and waterworks purposes. Part 2: Specification for small surface boxes. BS 5834: Part 2:1983,Các hộp lót mặt đất, rào bảo vệ và các kênh dẫn dưới đất dùng cho các mục đích dẫn hơi đốt và nước. Phần 2:
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1983
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Surface boxes, guards and underground chambers for gas and waterworks purposes. Part 1: Specification for guards, including foundation units. BS 5834: Part 1:1985,Các hộp lót mặt đất, rào bảo vệ và các kênh dẫn dưới đất dùng cho các mục đích dẫn hơi đốt v
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1985
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for incinerators for waste from trade and residential fremises. Part 1: Capacities between 50lb/h and 1000lb/h. BS 3813: Part1:1964,Quy phạm đối với các lò đốt phế thải từ các cơ sở buôn bán và các khu dân cư. Phần 1: Công suất giữa 50lb/h v
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1964
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for small incinerators. BS 3107:1973,Quy phạm đối với các lò đốt rác loại nhỏ
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1973
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for compacted waste containers for lift-off vehicles. BS 5832:1980,Quy phạm về các công ten nơ chứa chất thải chở trên các phương tiện giao thông
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1980
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for moulded thermoplastics dustbins (excluding lids). BS 4998:1985,Quy phạm đối với các thùng rác bằng chất dẻo nhiệt đúc (gồm cả nắp)
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1985
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for plastics and rubber dustbin lids. BS 3735:1987,Quy phạm đối với nắp thùng rác bằng nhựa và bằng cao su
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1987
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu: