- Kết quả 106-120 của 11553
-
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các công trình xây dựng sử dụng năng lượng hiệu quả. QCVN 09:2017/BXD
Tác giả:
Nhà xuất bản: Xây dựng
Năm xuất bản: 2018
Nơi xuất bản: H.
Loại tài liệu: Sách - Tài liệu giấy
-
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng. QCVN 16:2017/BXD
Tác giả:
Nhà xuất bản: Xây dựng
Năm xuất bản: 2018
Nơi xuất bản: H.
Loại tài liệu: Sách - Tài liệu giấy
-
Các tiêu chuẩn chuyên ngành về địa kỹ thuật
Tác giả:
Nhà xuất bản: Xây dựng
Năm xuất bản: 2017
Nơi xuất bản: H.
Loại tài liệu: Sách - Tài liệu giấy
-
Tiêu chuẩn Việt Nam về vật liệu và môi trường
Tác giả:
Nhà xuất bản: Xây dựng
Năm xuất bản: 2019
Nơi xuất bản: H.
Loại tài liệu: Sách - Tài liệu giấy
-
General principies on relability for structures – List of equivalent terms. ISO 8930:1987,Những nguyên tắc chung về mức độ tin cậy đối với công trình xây dựng. Danh mục các thuật ngữ tương đương
Tác giả:
Nhà xuất bản: ISOSH
Năm xuất bản: 1987
Nơi xuất bản: Geneva
Loại tài liệu: Sách - Tài liệu giấy
-
Building construction – Jointing products – sealants – Vocabulary. ISO 6927:1981,Xây dựng công trình – Sản phẩm dùng cho mối nối – Ma tít – Thuật ngữ
Tác giả:
Nhà xuất bản: ISOSH
Năm xuất bản: 1981
Nơi xuất bản: Geneva
Loại tài liệu: Sách - Tài liệu giấy
-
Building and civil engineering – Vocabulary. Part1: General terms. ISO 6707: Part 1:1989,Nhà ở và xây dựng kỹ thuật hạ tầng – Thuật ngữ. Phần 1: Thuật ngữ chung
Tác giả:
Nhà xuất bản: ISOSH
Năm xuất bản: 1989
Nơi xuất bản: Geneva
Loại tài liệu:
-
Solid wood paving blocks – Vocabulary. ISO 5329:1978,Khối lát bằng gỗ rắn – Thuật ngữ
Tác giả:
Nhà xuất bản: ISOSH
Năm xuất bản: 1978
Nơi xuất bản: Geneva
Loại tài liệu:
-
Coniferous and broaleaved tree sawiogs – Sizes – Vocabulary. ISO 4476:1983,Gỗ xẻ tròn từ cây có lá hình kim lá bản rộng – Kích thước – Thuật ngữ
Tác giả:
Nhà xuất bản: ISOSH
Năm xuất bản: 1983
Nơi xuất bản: Geneva
Loại tài liệu:
-
Coniferous and broaleaved tree sawiogs – Visible defects – Terms and definitions. ISO 4474:1989,Gỗ xẻ từ cây lá hình kim và cây lá bản rộng – Khuyết tật – Thuật ngữ và định nghĩa
Tác giả:
Nhà xuất bản: ISOSH
Năm xuất bản: 1989
Nơi xuất bản: Geneva
Loại tài liệu:
-
Building construction – Stairs – Part 1: Vocabulary. ISO 3880: Part 1:1977,Công trình xây dựng – Cầu thang. Phần 1: Thuật ngữ
Tác giả:
Nhà xuất bản: ISOSH
Năm xuất bản: 1977
Nơi xuất bản: Geneva
Loại tài liệu:
-
Fire tests – Vocabulary. ISO 3261:1975,Thử nghiệm chịu lửa – Thuật ngữ
Tác giả:
Nhà xuất bản: ISOSH
Năm xuất bản: 1975
Nơi xuất bản: Geneva
Loại tài liệu:
-
Joints in building – Vocabulary. ISO 2444:1988,Mối nối trong công trình – Thuật ngữ
Tác giả:
Nhà xuất bản: ISOSH
Năm xuất bản: 1988
Nơi xuất bản: Geneva
Loại tài liệu:
-
Sawn timber of broaleaved species – Defects - Terms and definitions . ISO 2300:1973,Gỗ xẻ cây lá rộng – Khuyết tật – Thuật ngữ và định nghĩa
Tác giả:
Nhà xuất bản: ISOSH
Năm xuất bản: 1973
Nơi xuất bản: Geneva
Loại tài liệu:
-
Plywood – Vocabulary . ISO 2074:1972,Gỗ dán – Thuật ngữ
Tác giả:
Nhà xuất bản: ISOSH
Năm xuất bản: 1972
Nơi xuất bản: Geneva
Loại tài liệu: