- Kết quả 1426-1440 của 11553
-
Code of practice for the identification of potentially contaminated land and its investigation. DD 175:1988,Tiêu chuẩn về sự đồng nhất hóa đất đai bị nhiễm bẩn tiềm tàng và việc nghiên cứu
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1988
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Chợ - Tiêu chuẩn thiết kế. TCVN 9211: 2012 (Xuất bản lần 1)
Tác giả:
Nhà xuất bản: Xây dựng
Năm xuất bản: 2014
Nơi xuất bản: H.
Loại tài liệu:
-
Code of practice for storage and on-site treatment of solid waste from buildings. BS 5906:1980,Tiêu chuẩn xếp kho và xử lý tại chỗ chất thải rắn từ nhà ở
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1980
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for pressure-sensitive adheasive plastics labels for permanent use. BS 4781:1990,Quy phạm đối với nhãn hiệu sử dụng lâu dài của chất dẻo dính nhạy cảm với áp lực
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Acoustics and electroacoustics terminology. BS 4727: Part 3: Group08:1985,Thuật ngữ học về âm thanh và điện âm thanh
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1985
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Products, applications and operatins. Plaster. BS 6100: Part 6: Sec. 6.6.2:1990,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Bê tông và vữa. Sản phẩm, thiết bị và thao tác.
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Products, applications and operatins. Concrete and mortar. BS 6100: Part 6: Sec. 6.6.1:1992,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Bê tông và vữa. Sản phẩm, thiết bị
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1992
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Formwork. BS 6100: Part 6: Sec. 6.5:1987,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Bê tông và vữa. Công tác tạo hình
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1987
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Admixtures. BS 6100: Part 6: Sec. 6.4:1986,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Bê tông và vữa. Chất kết dính
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Aggregates. BS 6100: Part 6: Sec. 6.3:1984,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Bê tông và vữa. Cốt liệu
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1984
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Concrete. BS 6100: Part 6: Sec. 6.2:1986,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Bê tông và vữa. Bê tông
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Binders. BS 6100: Part 6: Sec. 6.1:1984,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Bê tông và vữa. Vữa xây
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1984
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Masonry. Bricks and blocks. BS 6100: Part 5: Sec. 5.3:1984,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Khối xây. Gạch và khối gạch
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1984
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Masonry. Stone. BS 6100: Part 5: Sec. 5.2:1992,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Khối xây. Đá các loại
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1992
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Masonry. Terms common to masonry. BS 6100: Part 5: Sec. 5.1:1992,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Khối xây. Thuật ngữ về khối xây nói chung
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1992
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu: