- Kết quả 106-120 của 13135
-
Specification for water borne priming paints for woodwork. BS 5082:1986,Quy phạm đối với sơn lót chịu nước để sơn gỗ
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for solvent borne priming paints for woodwork. BS 5358:1986,Quy phạm đối với sơn lót pha bằng dung môi dùng cho công tác gỗ
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Shedule of paint colour for building purposes. BS 4800:1989,Bản liệt kê màu sơn dùng trong xây dựng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1989
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for powder cement paints. BS 4764:1986,Quy phạm về sơn bột xi măng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for ready mixed alunminium priming paints for woodwork. BS 4756:1971(1991),Quy phạm đối với sơn nhôm chế sẵn dùng để sơn gỗ
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1971
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for matellic zinc-rich priming paint (organic media). BS 4652:1971(1979),Quy phạm về sơn lót giầu kẽm kim loại (môi trường hữu cơ)
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1971
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for permissible limit of lead in low lead paints and similar materials. BS 4310:1968,Quy phạm đối với giới hạn cho phép của chì trong sơn ít chì và các vật liệu tương tự
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1968
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for solvent based paint remover. BS 3761:1986,Quy phạm đối với thuốc tẩy sơn trên cơ sở dung môi
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for calcium plumbate priming panits. BS 3698:1964,Quy phạm đối với sơn lót Can-xi - Chì
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1964
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for lead based priming paints. BS 2523:1966,Quy phạm đối với các loại sơn lót gốc chì
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1966
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of paint terms. BS 2015:1965,Thuật ngữ về sơn
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1965
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for black paint. BS 1070:1973 (1979),Quy phạm đối với sơn đen (cơ bản là hắc ín)
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 0
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for linseed oil putty for use in wooden frames. BS 544:1969,Quy phạm đối với mát-tít dầu lanh để sử dụng trong việc làm khung cửa gỗ
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1969
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for tung oil for paints and varnishes. BS 391:1987,Quy phạm đối với dầu trấu để làm sơn và vecni
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1987
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for mineral solvents for paints and other purposes. BS 245:1976 (1987),Quy phạm đối với các chất khoáng dung môi (các chất dung môi mạnh màu trắng và các dung môi hydrocacbon) dùng cho sơn và các mục đích khác
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1976
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu: