- Kết quả 436-450 của 11553
-
Nursery stock. Specification for ground cover plants. BS 3936:Part 10:1989,Ươm cây cảnh quan. Phần 10: Quy phạm đối với cây bò dưới đất
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1989
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Nursery stock. Specification for bulbs, corms and tubers. BS 3936:Part 9:1987,Ươm cây cảnh quan. Phần 9: Quy phạm đối với cây củ, thân hành và thân củ
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1987
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Nursery stock. Specification for bedding plants. BS 3936:Part 7:1989,Ươm cây cảnh quan. Phần 7: Quy phạm đối với cây trồng trên luống
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1989
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Nursery stock. Specfication for popalars and willows. BS 3936:Part 5:1985,Ươm cây cảnh quan. Phần 5: Quy phạm đối với cây bạch dương và cây liễu
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1985
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Nursery stock. Specfication for fruit plants. BS 3936:Part 4:1984,Ươm cây cảnh quan. Phần 4: Quy phạm đối với cây rừng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1984
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Nursery stock. Specfication for fruit plants. BS 3936:Part 3:1990,Ươm cây cảnh quan. Phần 3: Quy phạm đối với cây ăn quả
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Nursery stock. Specfication for roses. BS 3936:Part 2:1990,Ươm cây cảnh quan. Phần 2: Quy phạm đối với cây hoa hồng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for liner measuring instruments for use on building and civil engineering constructional works. Steel measuring tapes, steel bands and retractable steel pocket rules. BS 4035:1966,Quy phạm đối với dụng cụ đo độ dài dùng cho nhà và các công t
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1966
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for measuring instruments for constructional works. Part 1: Metric graduation and figring of instruments for linear measurement. BS 4484: Part 1:1969,Quy phạm về dụng cụ đo cho công tác xây dựng. Phần 1: Phân loại theo hệ Mét và tính toán cá
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1969
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Clay and calcium silicate pavers for flexible pavements. Part 1: Specification for pavers. BS 6677: Part 1:1986,Thợ lát gạch đất sét và gạch silicat canxi đối với những đoạn đường thích hợp. Phần 1: Quy phạm đối với thợ lát đường
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Clay and calcium silicate pavers for flexible pavements. Part 2: Code of practice for design of lightly trafficked pavements. BS 6677: Part 2:1986,Thợ lát gạch đất sét và gạch silicat canxi đối với những đoạn đường thích hợp. Phần 2: Tiêu chuẩn đối với th
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Clay and calcium silicate pavers for flexible pavements. Part 3: Method for construction of pavements. BS 6677: Part 3:1986,Thợ lát gạch đất sét và gạch silicat canxi đối với những đoạn đường thích hợp. Phần 3: Phương pháp thi công các loại đường
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Method for determination of polished paver value of pavers. DD 155:1986,Phương pháp xác định giá trị đánh bóng mặt của các khu vực lát mặt đường
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Recommendations for modules for the coordinating dimensions of catering equipement using containers to BS 4874. BS 5957:1980,Giới thiệu các moodun phối hợp kích thước thiết bị ăn uống công cộng sử dụng công–tai-nơ
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1980
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Recommendations for modules for the coordinating dimensions of catering equipement using containers to BS 4874. BS 5957:1980,Giới thiệu các moodun phối hợp kích thước thiết bị ăn uống công cộng sử dụng công–tai-nơ
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1980
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu: