- Kết quả 1441-1455 của 11553
-
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Cork. BS 6100:Part 4: Sec. 4.5:1984,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Các sản phẩm của rừng. Gỗ làm nút chai
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1984
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Carpentry and joinery. BS 6100:Part 4: Sec. 4.4:1992,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Các sản phẩm của rừng. Nghề mộc và thợ mộc
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1992
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Wood based panel products. BS 6100:Part 4: Sec. 4.3:1984,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Các sản phẩm của rừng. Sản phẩm tấm làm từ gỗ
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1984
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Sizes and quantities of solid timber. BS 6100:Part 4: Sec. 4.2:1984,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Các sản phẩm của rừng. Kích thước và đại lượng của gỗ cứng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1984
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Forest products. Characteristics and properties of timber and wood based panel products. BS 6100:Part 4: Sec. 4.1:1992,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Các sản phẩm của rừng. Tính ch
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1992
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Services. Lighting. BS 6100:Part 3: Sec.3.4:1985,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Các dịch vụ. Chiếu sáng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1985
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Services. Sanitation. BS 6100:Part 3: Sec.3.3:1992,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Các dịch vụ. Vệ sinh
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1992
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Services. Internal communication and transport. Internal transport. BS 6100:Part 3: Sub.3.2.2:1984,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Các dịch vụ. Liên lạc và vận tải nội bộ. Vận tải n
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1984
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Services. Internal communication and transport. Internal communication. BS 6100:Part 3: Sub.3.2.1:1984,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Các dịch vụ. Liên lạc và vận tải nội bộ. Liên
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1984
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Services. Energy scurces and distribution BS 6100:Part 3: Sec.3.1:1986,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Các dịch vụ. Nguồn và phân phối năng lượng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Civil ngineering. Pipelines and ducts. BS 6100:Part 2: Sec.2.8:1990,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Kỹ thuật hạ tầng. Đường ống và kênh dẫn
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Civil ngineering. Public health. Environmental engineering. BS 6100:Part 2: Sec.2.7:1992,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Kỹ thuật hạ tầng. Bảo vệ sức khỏe. Kỹ thuật môi trường
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1992
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Civil engineering. Natural waters. Inland. Coastal. Marine. BS 6100:Part 2: Sec.2.6:1991,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Nước tự nhiên. Vùng đất liền. Bờ biển. Biển
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1991
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Civil engineering. Hydraulic engineering and construction work. BS 6100:Part 2: Sec.2.5:1991,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Kỹ thuật hạ tầng. Kỹ thuật thủy lực và công tác xây dựng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1991
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Civil engineering. Highway and railway engineering. Railway engineering. BS 6100:Part 2: Sub.2.4.2:1988,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Kỹ thuật hạ tầng. Đường cao tốc và đường sắt.
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1988
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu: