- Kết quả 1456-1470 của 11553
-
Glossary of building and civil engineering terms. Civil engineering. Highway, railway and airport engineering. Highway engineering. BS 6100:Part 2: Sub.2.4.1:1992,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Kỹ thuật hạ tầng. Đường cao tốc, đư
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1992
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Civil engineering. Superstructures. Bridges. Large span structures. BS 6100:Part 2: Sec.2.3:1992,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Kỹ thuật hạ tầng. Siêu kết cấu. Cầu. Kết cấu có khẩu
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1992
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Civil engineering. Substructures. Earthworks. Foundations. Tunnels. Tunenls. BS 6100:Part 2: Sub.2.2.3:1990,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Kỹ thuật hạ tầng. Cơ sở hạ tầng. Công tác
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Civil engineering. Substructures. Earthworks. Foundations. Tunnels. Substructures and Foundations. BS 6100:Part 2: Sub.2.2.2:1990,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Kỹ thuật hạ tầng. C
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Civil engineering. Substructures. Earthworks. Foundations. Tunnels. BS 6100:Part 2: Sub.2.2.1:1992,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Kỹ thuật hạ tầng. Cơ sở hạ tầng. Công tác đất. Món
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1992
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Civil engineering. Structural design and elements. BS 6100:Part 2: Sec.2.1:1992,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Kỹ thuật hạ tầng. Thiết kế cấu tạo và các cấu kiện
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1992
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Environment and physical planning. BS 6100:Part 1: Sec.1.8:1990,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Phần chung và hõn hợp. Môi trường và quy hoạch vật lý
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Characteristics and performance. Characteristics. BS 6100:Part 1: Sub.1.7.2:989,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Phần chung và hõn hợp. Đặc tính và tính nă
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1989
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Characteristics and performance. Performance. BS 6100:Part 1: Sub.1.7.1:1986,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Phần chung và hõn hợp. Đặc tính và tính năng.
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Persons. BS 6100:Part 1: Sec.1.6:1985,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Phần chung và hõn hợp. Các nhà chuyên môn
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1985
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Operations; associated plant and equipment. Drawings. BS 6100:Part 1: Sub.1.5.7:1988,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Phần chung và hõn hợp. Thao tác; dụng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1988
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Operations; associated plant and equipment. Documention excluding drawings. BS 6100:Part 1: Sub.1.5.6:1988,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Phần chung và h
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1988
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Operations; associated plant and equipment. Plant and equipment. BS 6100:Part 1: Sub.1.5.5:1991,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Phần chung và hõn hợp. Tha
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1991
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Operations; associated plant and equipment. Setting out and measurement. BS 6100:Part 1: Sub.1.5.3:1988,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Phần chung và hõn
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1988
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Operations; associated plant and equipment. Jointing . BS 6100:Part 1: Sub.1.5.2:1987,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Phần chung và hõn hợp. Thao tác; dụn
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1987
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu: