- Kết quả 16-30 của 1743
-
Methods of test for soils for civil engineering purposes. Part 9: In-situ tests. BS 1377: Part 9:1990,Các phương pháp thí nghiệm đất cho các mục đích xây dựng kỹ thuật hạ tầng. Phần 9: Thí nghiệm đất tại hiện trường
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Recommendations and classification for top soil. BS 3882:1965,Hướng dẫn và phân loại đất trên mặt
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1965
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Clay and calcium silicate pavers for flexible pavements. Part 1: Specification for pavers. BS 6677: Part 1:1986,Thợ lát gạch đất sét và gạch silicat canxi đối với những đoạn đường thích hợp. Phần 1: Quy phạm đối với thợ lát đường
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Công tác nền móng - thi công và nghiệm thu
Tác giả:
Nhà xuất bản: Xây dựng
Năm xuất bản: 2015
Nơi xuất bản: H.
Loại tài liệu:
-
Tiêu chuẩn Việt Nam về đất xây dựng
Tác giả:
Nhà xuất bản: Xây dựng
Năm xuất bản: 2015
Nơi xuất bản: H.
Loại tài liệu:
-
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông,Tập 3 gồm 21 TCVN về Sơn trong giao thông vận tải
Tác giả:
Nhà xuất bản: Giao thông vận tải
Năm xuất bản: 2014
Nơi xuất bản: H.
Loại tài liệu:
-
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông,Tập 2 gồm 17 TCVN về Nền móng và mặt đường bộ
Tác giả:
Nhà xuất bản: Giao thông vận tải
Năm xuất bản: 2013
Nơi xuất bản: H.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Products, applications and operatins. Plaster. BS 6100: Part 6: Sec. 6.6.2:1990,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Bê tông và vữa. Sản phẩm, thiết bị và thao tác.
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Products, applications and operatins. Concrete and mortar. BS 6100: Part 6: Sec. 6.6.1:1992,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Bê tông và vữa. Sản phẩm, thiết bị
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1992
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Formwork. BS 6100: Part 6: Sec. 6.5:1987,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Bê tông và vữa. Công tác tạo hình
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1987
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Admixtures. BS 6100: Part 6: Sec. 6.4:1986,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Bê tông và vữa. Chất kết dính
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Aggregates. BS 6100: Part 6: Sec. 6.3:1984,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Bê tông và vữa. Cốt liệu
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1984
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Concrete. BS 6100: Part 6: Sec. 6.2:1986,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Bê tông và vữa. Bê tông
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Binders. BS 6100: Part 6: Sec. 6.1:1984,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Bê tông và vữa. Vữa xây
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1984
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Glossary of building and civil engineering terms. Masonry. Bricks and blocks. BS 6100: Part 5: Sec. 5.3:1984,Chú giải về các thuật ngữ xây dựng và kỹ thuật hạ tầng. Khối xây. Gạch và khối gạch
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1984
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
- « Trang đầu
- < Trước
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Tiếp theo >
- Trang cuối »