- Kết quả 166-180 của 7639
-
Structural use of steelwork in building. Code of practice for design of floor with profiled steel sheeting. BS 5950:Part 4:1982,Sử dụng kết cấu thép trong xây dựng. Phần 4: Tiêu chuẩn thiết kế sàn bằng thép tấm định hình
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1982
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Structural use of concrete. Code of practice for special circumstances. BS 8110:Part 2:1985,Sử dụng kết cấu bê tông. Phần 2: Tiêu chuẩn đối với các trường hợp đặc biệt
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1985
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Clay and calcium silicate pavers for flexible pavements. Part 1: Specification for pavers. BS 6677: Part 1:1986,Thợ lát gạch đất sét và gạch silicat canxi đối với những đoạn đường thích hợp. Phần 1: Quy phạm đối với thợ lát đường
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1986
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Preparation of steel substrates before application of paints and relates products. Part C1: Surface roughness characteristics of blast cleaned substrates. BS 7079: Part C1:1989,Chuẩn bị bề mặt thép trước khi sơn và các vật liệu tương tự sơn. Phần C1: Các
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1989
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Preparation of steel substrates before application of paints and relates products. Part A1: Visual assessment of surface cleanliness... BS 7079: Part A1:1989,Chuẩn bị bề mặt thép trước khi sơn và các vật liệu tương tự sơn. Phần A1: Đánh giá bằng mắt thườn
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1989
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Preparation of steel substrates before application of paints and relates products. Part 0: General. BS 7079: Part 0:1990,Chuẩn bị bề mặt thép trước khi sơn và các vật liệu tương tự sơn. Phần 0: Hướng dẫn chung
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Timber for and workmanship in joinery. Part 3: Specification for wood trim and its fixing. BS 1186: Part 3:1990,Gỗ trong kỹ thuật nghề mộc. Phần 3: Quy phạm về việc chuốt gỗ và lắp ráp
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Timber for and workmanship in joinery. Part 2: Specification for workmanship. BS 1186: Part 2:1988,Gỗ trong kỹ thuật nghề mộc. Phần 2: Quy phạm đối với kỹ thuật gia công gỗ xẻ
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1988
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Timber for and workmanship in joinery. Part 1: Specification for timber. BS 1186: Part 1:1991,Gỗ trong nghề mộc. Phần 1: Quy phạm đối với gỗ xẻ
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1991
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Code of practice for sheet roof and wall coverings. Part 16: Semi-rigid asbestos bitumen sheet: Metric units . CP 143: Part 16:1974,Tiêu chuẩn về tấm lợp mái và phủ tường. Phần 16: Tấm bitum amiăng nửa cứng: Hệ mét
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1974
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Specification for polyethynene damp-proof courses for masonry. BS 6515:1984,Quy phạm đối với các lớp chống thấm bằng nhựa polyethynene dùng cho nhà xây gạch
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1984
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Code of practice for sheet rool and wall coverings. Part 14: Corrugated asbestos-cement. BS 5247: Part 14:1975,Hướng dẫn thực tế việc lợp mái nhà và ốp tường. Phần 14: Các tấm xi măng Amiăng lượn sóng
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1975
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Wall and floor tiling. Part 1: Code of practice for the design and installation of internal ceramic wall tiling and mosaics in normal conditions. BS 5385: Part 1:1990,Ốp tường và lát nền. Phần 1: Hướng dẫn thiết kế và lắp đặt tường trong nhà bằng gốm và p
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1990
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Textile floor coverings - Vocabulary. BS 5557:1992,Lớp phủ sàn bằng vật liệu dệt - Thuật ngữ
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1992
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu:
-
Precast concrete cladding (non-loabearing). CP 297:1972,Lớp trát bê tông đúc sẵn (không mang tải)
Tác giả:
Nhà xuất bản: BSH
Năm xuất bản: 1972
Nơi xuất bản: L.
Loại tài liệu: